Từ "origin" trong tiếng Việt có nghĩa là "nguồn gốc", "xuất xứ" hoặc "khởi nguồn", tùy theo ngữ cảnh.

Một số nghĩa phổ biến của "origin":
-
Nguồn gốc (của con người, sự vật, sự việc):
-
the origin of life → nguồn gốc của sự sống
-
his family is of French origin → gia đình anh ấy có nguồn gốc từ Pháp
-
-
Xuất xứ (nơi sản xuất, nơi bắt đầu):
-
product of Vietnamese origin → sản phẩm có xuất xứ từ Việt Nam
-
-
Khởi nguồn, điểm bắt đầu (trong khoa học, toán học):
-
the origin of a river → khởi nguồn của con sông
-