You are here

origin là gì?

origin (ˈɒrɪʤɪn)
Dịch nghĩa: Nguồn gốc, Xuất xứ
Danh từ

Từ "origin" trong tiếng Việt có nghĩa là "nguồn gốc", "xuất xứ" hoặc "khởi nguồn", tùy theo ngữ cảnh.

Origin
Origin

Một số nghĩa phổ biến của "origin":

  1. Nguồn gốc (của con người, sự vật, sự việc):

    • the origin of life → nguồn gốc của sự sống

    • his family is of French origin → gia đình anh ấy có nguồn gốc từ Pháp

  2. Xuất xứ (nơi sản xuất, nơi bắt đầu):

    • product of Vietnamese origin → sản phẩm có xuất xứ từ Việt Nam

  3. Khởi nguồn, điểm bắt đầu (trong khoa học, toán học):

    • the origin of a river → khởi nguồn của con sông

Ví dụ:

The origin of the universe is still a mystery.
→ Nguồn gốc của vũ trụ vẫn là một điều bí ẩn.

This dish is of Italian origin.
→ Món ăn này có xuất xứ từ Ý.

Scientists are studying the origin of the disease.
→ Các nhà khoa học đang nghiên cứu nguồn gốc của căn bệnh.

She is a writer of Vietnamese origin.
→ Cô ấy là một nhà văn có nguồn gốc Việt Nam.

The river has its origin in the mountains.
→ Con sông có khởi nguồn từ dãy núi.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến