Từ “order” trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy vào ngữ cảnh, nhưng nhìn chung có thể dịch sang tiếng Việt là: đặt hàng, lệnh, thứ tự, trật tự, mệnh lệnh, hoặc gọi món.

Các nghĩa phổ biến của order:
Nghĩa |
Tiếng Việt |
Ví dụ |
---|---|---|
Đặt hàng / gọi món |
Đặt món ăn, đặt mua hàng hóa |
I’d like to order a pizza. (Tôi muốn gọi một cái pizza.) |
Mệnh lệnh / chỉ thị |
Ra lệnh, yêu cầu làm gì đó |
He gave the order to start the operation. (Anh ta ra lệnh bắt đầu chiến dịch.) |
Thứ tự / trình tự |
Sự sắp xếp theo thứ tự |
Please put the files in alphabetical order. (Làm ơn xếp hồ sơ theo thứ tự chữ cái.) |
Trật tự / ổn định |
Sự ổn định, gọn gàng, có tổ chức |
The teacher told the class to stay in order. (Giáo viên yêu cầu cả lớp giữ trật tự.) |
Lệnh mua / lệnh bán |
(tài chính) lệnh giao dịch |
I placed a sell order for my stocks. (Tôi đã đặt lệnh bán cổ phiếu của mình.) |
Từ loại:
-
Danh từ (noun): an order = một đơn hàng, một mệnh lệnh, một sự trật tự
-
Động từ (verb): to order = đặt món, đặt hàng, ra lệnh