You are here

order là gì?

order (ɔːdəbᵊl)
Dịch nghĩa: đơn hàng, Đặt hàng, Gọi món, Mệnh lệnh

Từ “order” trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy vào ngữ cảnh, nhưng nhìn chung có thể dịch sang tiếng Việt là: đặt hàng, lệnh, thứ tự, trật tự, mệnh lệnh, hoặc gọi món.

Order
Order

Các nghĩa phổ biến của order:

Nghĩa

Tiếng Việt

Ví dụ

Đặt hàng / gọi món

Đặt món ăn, đặt mua hàng hóa

I’d like to order a pizza. (Tôi muốn gọi một cái pizza.)

Mệnh lệnh / chỉ thị

Ra lệnh, yêu cầu làm gì đó

He gave the order to start the operation. (Anh ta ra lệnh bắt đầu chiến dịch.)

Thứ tự / trình tự

Sự sắp xếp theo thứ tự

Please put the files in alphabetical order. (Làm ơn xếp hồ sơ theo thứ tự chữ cái.)

Trật tự / ổn định

Sự ổn định, gọn gàng, có tổ chức

The teacher told the class to stay in order. (Giáo viên yêu cầu cả lớp giữ trật tự.)

Lệnh mua / lệnh bán

(tài chính) lệnh giao dịch

I placed a sell order for my stocks. (Tôi đã đặt lệnh bán cổ phiếu của mình.)

Từ loại:

  • Danh từ (noun): an order = một đơn hàng, một mệnh lệnh, một sự trật tự

  • Động từ (verb): to order = đặt món, đặt hàng, ra lệnh

Ví dụ:

1. Order = Đặt món ăn (gọi món)

  • I’d like to order a cheeseburger and a Coke, please.

  • Cho tôi gọi một bánh mì phô mai và một ly Coca, làm ơn.

2. Order = Đặt hàng online

  • She ordered a new phone from an online store.

  • Cô ấy đã đặt mua một chiếc điện thoại mới từ cửa hàng trực tuyến.

3. Order = Ra lệnh (mệnh lệnh)

  • The officer gave an order to stop the car.

  • Viên sĩ quan đã ra lệnh dừng xe lại.

4. Order = Thứ tự / trình tự

  • Please arrange the names in alphabetical order.

  • Vui lòng sắp xếp các tên theo thứ tự chữ cái.

5. Order = Trật tự / kỷ luật

  • The teacher asked the students to keep order in the classroom.

  • Giáo viên yêu cầu học sinh giữ trật tự trong lớp học.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến