You are here
oral history là gì?
oral history (ˈɔːrəl ˈhɪstᵊri)
Dịch nghĩa: sử truyền miệng
Danh từ
Dịch nghĩa: sử truyền miệng
Danh từ
Ví dụ:
"Oral history involves recording and preserving personal stories
Lịch sử truyền miệng liên quan đến việc ghi lại và bảo tồn các câu chuyện cá nhân. "
Lịch sử truyền miệng liên quan đến việc ghi lại và bảo tồn các câu chuyện cá nhân. "