You are here

option là gì?

option (ˈɒpʃᵊn)
Dịch nghĩa: sự lựa chọn
Danh từ

Từ "option" trong tiếng Anh thường được dịch sang tiếng Việt là: lựa chọn, phương án, hoặc tùy chọn – tùy theo ngữ cảnh cụ thể.

Option
Option

I. Các nghĩa chính của “option”

1. Lựa chọn / phương án

  • Nghĩa phổ biến nhất, dùng khi có nhiều khả năng để chọn

Câu ví dụ Dịch tiếng Việt
You have two options: stay or leave. Bạn có hai lựa chọn: ở lại hoặc rời đi.
We are considering different options for the design. Chúng tôi đang xem xét các phương án thiết kế khác nhau.
Taking the train is a cheaper option. Đi tàu là một phương án rẻ hơn.

 


2. Tùy chọn (trong phần mềm, cài đặt, menu)

  • Dùng trong công nghệ, kỹ thuật số, giao diện phần mềm

Câu ví dụ Dịch tiếng Việt
Click here to see more options. Nhấp vào đây để xem thêm tùy chọn.
This app lets you customize settings through the options menu. Ứng dụng này cho phép bạn tùy chỉnh cài đặt thông qua menu tùy chọn.
Select the language option before continuing. Chọn ngôn ngữ tùy chọn trước khi tiếp tục.

 


3. Quyền chọn (trong tài chính) – "option" = hợp đồng quyền chọn

  • Dùng trong lĩnh vực chứng khoán, đầu tư

Câu ví dụ Dịch tiếng Việt
He bought 100 stock options. Anh ấy đã mua 100 hợp đồng quyền chọn cổ phiếu.
Options trading can be risky if not properly understood. Giao dịch quyền chọn có thể rủi ro nếu không hiểu rõ.

 


II. Lưu ý khi dùng từ “option”

  1. Không nhầm với "choice":

    • Choice = hành động hoặc khả năng lựa chọn
      You have a choice to make.

    • Option = từng lựa chọn cụ thể
      You have several options.

  2. Không phải lúc nào cũng dịch “option” là “lựa chọn”:

    • Trong phần mềm, "option" nên dịch là tùy chọn

    • Trong tài chính, cần dịch đúng là quyền chọn (đây là thuật ngữ chuyên ngành)

  3. Trong ngữ cảnh menu, app, website → ưu tiên dùng từ tùy chọn để tránh nhầm lẫn với hành động chọn lựa thông thường.

Ví dụ:

1. Trong cuộc sống – lựa chọn cá nhân

You have the option to work remotely or from the office.
Bạn có lựa chọn làm việc từ xa hoặc tại văn phòng.


2. Trong giáo dục – chọn môn học

History is an option for final-year students.
Lịch sử là một môn học lựa chọn dành cho sinh viên năm cuối.


3. Trong công nghệ – menu tùy chọn

Click the “Settings” option to change your password.
Nhấn vào tùy chọn “Cài đặt” để đổi mật khẩu.


4. Trong ô tô – trang bị thêm

A sunroof is available as an option on this model.
Cửa sổ trời là một trang bị tùy chọn trên mẫu xe này.


5. Trong tài chính – quyền chọn cổ phiếu

He made a profit by exercising his stock options.
Anh ấy đã kiếm lời bằng cách thực hiện các quyền chọn cổ phiếu của mình.


6. Trong mua bán – phương án thay thế

Leasing is a good option if you don’t want to buy a car.
Thuê xe là một phương án tốt nếu bạn không muốn mua xe

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến