You are here
with one hand là gì?
with one hand (wɪð wʌn hænd)
Dịch nghĩa: bằng một tay
trạng từ
Dịch nghĩa: bằng một tay
trạng từ
Ví dụ:
"She wrote the letter with one hand while holding the baby with the other.
Cô ấy viết thư bằng một tay trong khi ôm em bé bằng tay còn lại. "
Cô ấy viết thư bằng một tay trong khi ôm em bé bằng tay còn lại. "