You are here
omelette là gì?
omelette (ˈɒmlɪt)
Dịch nghĩa: trứng chiên
Danh từ
Dịch nghĩa: trứng chiên
Danh từ
Ví dụ:
"The omelette was filled with cheese and vegetables
Món trứng cuộn được nhồi với phô mai và rau củ. "
Món trứng cuộn được nhồi với phô mai và rau củ. "