Từ “omega” có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp (Ω / ω) và mang nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất của “omega” kèm theo dịch tiếng Việt:

1. Omega = Chữ cái cuối cùng trong bảng chữ cái Hy Lạp
-
Trong tiếng Hy Lạp, omega (Ω, ω) là chữ cái thứ 24 và là chữ cuối cùng, thường dùng để tượng trưng cho sự kết thúc, điểm cuối cùng.
Ví dụ:
-
“From Alpha to Omega” → “Từ đầu đến cuối” (Từ chữ cái đầu tiên đến cuối cùng).
2. Omega = Axit béo omega (omega-3, omega-6...)
-
Dùng trong dinh dưỡng, omega chỉ các loại axit béo không bão hòa thiết yếu cho sức khỏe (đặc biệt tốt cho tim mạch, não bộ...).
í dụ:
-
Fish oil is rich in omega-3 fatty acids.
→ Dầu cá rất giàu axit béo omega-3.
3. Omega = Tên thương hiệu
-
Omega là một hãng đồng hồ nổi tiếng của Thụy Sĩ.
Ví dụ:
-
He bought an Omega watch as a gift.
→ Anh ấy mua một chiếc đồng hồ Omega làm quà.
4. Omega = Biểu tượng trong tôn giáo, triết học, khoa học
-
Trong Kinh Thánh, “Omega” tượng trưng cho Chúa là sự kết thúc (cùng với “Alpha” là sự khởi đầu).
-
Trong vật lý, “Ω” còn là ký hiệu cho điện trở (đơn vị: ohm).
Ví dụ:
-
The resistor has a value of 10 Ω (ohms).
→ Điện trở có giá trị là 10 ohm.
Tóm tắt:
Nghĩa tiếng Việt |
Ngữ cảnh sử dụng |
---|---|
Chữ cái cuối bảng Hy Lạp |
Ngôn ngữ, biểu tượng triết học |
Axit béo Omega-3, Omega-6 |
Dinh dưỡng, y học |
Thương hiệu đồng hồ |
Thời trang, đồ xa xỉ |
Biểu tượng kết thúc / điện trở |
Tôn giáo, vật lý, kỹ thuật |