“Old” trong tiếng Việt có các nghĩa chính: già, lớn tuổi, cũ, lỗi thời

1) Già / Lớn tuổi
Dùng để chỉ tuổi của con người hoặc động vật.
-
He is 70 years old. → Ông ấy 70 tuổi.
-
an old man → một ông già
2) Cũ / Xưa / Lỗi thời
Dùng để mô tả đồ vật, địa điểm, khái niệm.
-
an old phone → một chiếc điện thoại cũ
-
old house → ngôi nhà cổ / nhà cũ
Những điều cần chú ý khi dùng “old”
1. Tránh dùng “old” khi nói trực tiếp với người lớn tuổi
Gọi ai đó là old có thể bị xem là thô lỗ.
Nên dùng lịch sự hơn:
-
elderly → lớn tuổi
-
senior → cao tuổi
-
older (so sánh) → lớn tuổi hơn
2. “Old” ≠ “Older”
-
old → già / cũ
-
older → già hơn / lớn tuổi hơn
-
oldest → già nhất
(Tương tự với tuổi tác và đồ vật)
3. “Old” không chỉ tuổi theo nghĩa xấu
Old cũng có nghĩa quen thuộc / lâu năm / thân thiết:
-
an old friend → một người bạn lâu năm (không có nghĩa “bạn già”)
4. “Old” mang sắc thái tích cực trong một số trường hợp
-
good old days → những ngày xưa tươi đẹp
-
old-school → phong cách xưa nhưng chất
5. Khi nói tuổi: “years old”
Cấu trúc đúng:
-
He is 10 years old.
Không dùng: He is 10 old.
