You are here
ogress là gì?
ogress (ˈəʊɡrɪs)
Dịch nghĩa: bà chằng
Danh từ
Dịch nghĩa: bà chằng
Danh từ
Ví dụ:
"The ogress in the fairy tale was feared by all
Bà phù thủy trong câu chuyện cổ tích được mọi người sợ hãi. "
Bà phù thủy trong câu chuyện cổ tích được mọi người sợ hãi. "