You are here
offshore fishing là gì?
offshore fishing (ˌɒfˈʃɔː ˈfɪʃɪŋ)
Dịch nghĩa: sự đánh bắt ngoài khơi
Danh từ
Dịch nghĩa: sự đánh bắt ngoài khơi
Danh từ
Ví dụ:
"Offshore fishing can be quite challenging due to the rough seas
Đánh bắt cá ngoài khơi có thể rất khó khăn do biển động. "
Đánh bắt cá ngoài khơi có thể rất khó khăn do biển động. "