You are here
nutcracker là gì?
nutcracker (ˈnʌtˌkrækə)
Dịch nghĩa: kẹp hạt dẻ
Danh từ
Dịch nghĩa: kẹp hạt dẻ
Danh từ
Ví dụ:
"The nutcracker made it easy to open the walnuts
Cái kìm mở hạt giúp việc mở quả óc chó trở nên dễ dàng. "
Cái kìm mở hạt giúp việc mở quả óc chó trở nên dễ dàng. "