You are here
nursling là gì?
nursling (ˈnɜːslɪŋ)
Dịch nghĩa: đứa trẻ còn bú mẹ
Danh từ
Dịch nghĩa: đứa trẻ còn bú mẹ
Danh từ
Ví dụ:
"The nursling was fed every few hours
Đứa trẻ được cho ăn mỗi vài giờ. "
Đứa trẻ được cho ăn mỗi vài giờ. "