You are here
nursery garden là gì?
nursery garden (ˈnɜːsᵊri ˈɡɑːdᵊn)
Dịch nghĩa: vườn ươm
Danh từ
Dịch nghĩa: vườn ươm
Danh từ
Ví dụ:
"The nursery garden was filled with various types of plants
Vườn ươm đầy những loại cây khác nhau. "
Vườn ươm đầy những loại cây khác nhau. "