You are here

Nurse là gì?

Nurse (nɜːs)
Dịch nghĩa: Y tá

Từ “Nurse” dịch sang tiếng Việt là “y tá” hoặc “điều dưỡng”, tùy ngữ cảnh.


Nurse


Giải nghĩa chi tiết:

  • Nurse (danh từ): người được đào tạo để chăm sóc bệnh nhân, hỗ trợ bác sĩ trong bệnh viện hoặc phòng khám.
    Nghĩa: y tá, điều dưỡng.

  • Nurse (động từ): chăm sóc, nuôi dưỡng, hoặc cho bú (đối với mẹ cho con bú).
    Nghĩa: chăm sóc, nuôi dưỡng, cho bú.


Lưu ý khi sử dụng “Nurse”:

  1. Về nghề nghiệp:

    • “Nurse” là từ chung cho cả nam và nữ, không chỉ dành cho nữ.
      → “male nurse” (y tá nam) có thể dùng để làm rõ giới tính, nhưng hiện nay thường chỉ nói “nurse”.

  2. Về cấp bậc:

    • “Registered Nurse (RN)” = điều dưỡng có chứng chỉ hành nghề.

    • “Head nurse” = y tá trưởng.

    • “Nursing assistant” = phụ tá điều dưỡng.

  3. Khi là động từ, “to nurse” không chỉ dùng trong y tế:

    • She nursed the baby → Cô ấy cho em bé bú.

    • He is nursing an injury → Anh ấy đang chăm sóc / điều trị vết thương.

Ví dụ:
  • My sister works as a nurse in a hospital.
    → Chị gái tôi làm y tá trong bệnh viện.

  • The nurse gave the patient his medicine.
    Y tá đưa thuốc cho bệnh nhân.

  • He decided to become a nurse after seeing his mother recover.
    → Anh ấy quyết định trở thành điều dưỡng sau khi thấy mẹ mình hồi phục.

  • She nursed her baby every two hours.
    → Cô ấy cho con bú mỗi hai tiếng.

  • He’s still nursing a broken leg.
    → Anh ấy vẫn đang chăm sóc / điều trị chân bị gãy.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến