Từ “Nurse” dịch sang tiếng Việt là “y tá” hoặc “điều dưỡng”, tùy ngữ cảnh.

Giải nghĩa chi tiết:
-
Nurse (danh từ): người được đào tạo để chăm sóc bệnh nhân, hỗ trợ bác sĩ trong bệnh viện hoặc phòng khám.
Nghĩa: y tá, điều dưỡng. -
Nurse (động từ): chăm sóc, nuôi dưỡng, hoặc cho bú (đối với mẹ cho con bú).
Nghĩa: chăm sóc, nuôi dưỡng, cho bú.
Lưu ý khi sử dụng “Nurse”:
-
Về nghề nghiệp:
-
“Nurse” là từ chung cho cả nam và nữ, không chỉ dành cho nữ.
→ “male nurse” (y tá nam) có thể dùng để làm rõ giới tính, nhưng hiện nay thường chỉ nói “nurse”.
-
-
Về cấp bậc:
-
“Registered Nurse (RN)” = điều dưỡng có chứng chỉ hành nghề.
-
“Head nurse” = y tá trưởng.
-
“Nursing assistant” = phụ tá điều dưỡng.
-
-
Khi là động từ, “to nurse” không chỉ dùng trong y tế:
-
She nursed the baby → Cô ấy cho em bé bú.
-
He is nursing an injury → Anh ấy đang chăm sóc / điều trị vết thương.
-
