You are here
numerical value là gì?
numerical value (njuːˈmɛrɪkᵊl ˈvæljuː)
Dịch nghĩa: giá trị bằng số
Danh từ
Dịch nghĩa: giá trị bằng số
Danh từ
Ví dụ:
"The numerical value of the data was plotted on the graph
Giá trị số của dữ liệu được vẽ trên đồ thị. "
Giá trị số của dữ liệu được vẽ trên đồ thị. "