You are here
nuclear weapon là gì?
nuclear weapon (ˈnjuːklɪə ˈwɛpən)
Dịch nghĩa: vũ khí hạt nhân
Danh từ
Dịch nghĩa: vũ khí hạt nhân
Danh từ
Ví dụ:
"The nuclear weapon was tested underground
Vũ khí hạt nhân đã được thử nghiệm dưới lòng đất. "
Vũ khí hạt nhân đã được thử nghiệm dưới lòng đất. "