You are here
nuclear scientist là gì?
nuclear scientist (ˈnjuːklɪə ˈsaɪəntɪst)
Dịch nghĩa: bác học nguyên tử
Danh từ
Dịch nghĩa: bác học nguyên tử
Danh từ
Ví dụ:
"A nuclear scientist is researching the effects of radiation
Một nhà khoa học hạt nhân đang nghiên cứu tác động của bức xạ. "
Một nhà khoa học hạt nhân đang nghiên cứu tác động của bức xạ. "