You are here
nubile là gì?
nubile (ˈnjuːbɪl)
Dịch nghĩa: đến tuổi cập kê
Tính từ
Dịch nghĩa: đến tuổi cập kê
Tính từ
Ví dụ:
"She is at the nubile age and is receiving many marriage proposals
Cô ấy ở độ tuổi trưởng thành và đang nhận được nhiều lời cầu hôn. "
Cô ấy ở độ tuổi trưởng thành và đang nhận được nhiều lời cầu hôn. "