You are here
nuance là gì?
nuance (ˈnjuːɑːns)
Dịch nghĩa: sắc thái
Danh từ
Dịch nghĩa: sắc thái
Danh từ
Ví dụ:
"The nuance in her voice revealed her true feelings
Sự tinh tế trong giọng nói của cô ấy đã tiết lộ cảm xúc thật của cô ấy. "
Sự tinh tế trong giọng nói của cô ấy đã tiết lộ cảm xúc thật của cô ấy. "