You are here
nourishing là gì?
nourishing (ˈnʌrɪʃɪŋ)
Dịch nghĩa: bổ dưỡng
Tính từ
Dịch nghĩa: bổ dưỡng
Tính từ
Ví dụ:
"A balanced diet is nourishing for both body and mind
Một chế độ ăn uống cân bằng rất bổ dưỡng cho cả cơ thể và trí óc. "
Một chế độ ăn uống cân bằng rất bổ dưỡng cho cả cơ thể và trí óc. "