You are here
nougat là gì?
nougat (ˈnuːɡɑː)
Dịch nghĩa: kẹo nugat
Danh từ
Dịch nghĩa: kẹo nugat
Danh từ
Ví dụ:
"Nougat is a sweet made from sugar or honey, nuts, and egg white
Kẹo nougat là một loại kẹo làm từ đường hoặc mật ong, hạt và lòng trắng trứng. "
Kẹo nougat là một loại kẹo làm từ đường hoặc mật ong, hạt và lòng trắng trứng. "