You are here
noteworthy là gì?
noteworthy (ˈnəʊtˌwɜːði)
Dịch nghĩa: đáng chú ý
Tính từ
Dịch nghĩa: đáng chú ý
Tính từ
Ví dụ:
"Her performance was noteworthy for its excellence
Phần trình diễn của cô ấy rất đáng chú ý vì sự xuất sắc. "
Phần trình diễn của cô ấy rất đáng chú ý vì sự xuất sắc. "