You are here
notch là gì?
notch (nɒʧ)
Dịch nghĩa: bậc
Danh từ
Dịch nghĩa: bậc
Danh từ
Ví dụ:
"The old tree had a notch in its trunk from years of use
Cái cây cũ có một vết khía trên thân từ nhiều năm sử dụng. "
Cái cây cũ có một vết khía trên thân từ nhiều năm sử dụng. "