You are here
notable là gì?
notable (ˈnəʊtəbᵊl)
Dịch nghĩa: có tiếng
Danh từ
Dịch nghĩa: có tiếng
Danh từ
Ví dụ:
"He received notable praise for his contributions to the project
Anh ấy nhận được sự khen ngợi đáng chú ý vì những đóng góp của mình cho dự án. "
Anh ấy nhận được sự khen ngợi đáng chú ý vì những đóng góp của mình cho dự án. "