You are here
not worried là gì?
not worried (nɒt ˈwʌriɪd)
Dịch nghĩa: an tâm
Tính từ
Dịch nghĩa: an tâm
Tính từ
Ví dụ:
"She was not worried about the outcome of the test
Cô ấy không lo lắng về kết quả của bài kiểm tra. "
Cô ấy không lo lắng về kết quả của bài kiểm tra. "