You are here
not mind là gì?
not mind (nɒt maɪnd)
Dịch nghĩa: không bận tâm
Động từ
Dịch nghĩa: không bận tâm
Động từ
Ví dụ:
"I do not mind waiting a little longer
Tôi không phiền khi phải chờ đợi thêm một chút. "
Tôi không phiền khi phải chờ đợi thêm một chút. "