You are here
not keep a secret là gì?
not keep a secret (nɒt kiːp ə ˈsiːkrət)
Dịch nghĩa: bép xép
Động từ
Dịch nghĩa: bép xép
Động từ
Ví dụ:
"She does not keep a secret well
Cô ấy không giữ bí mật tốt. "
Cô ấy không giữ bí mật tốt. "