You are here
nostalgic là gì?
nostalgic (nɒstˈælʤɪk)
Dịch nghĩa: đầy hoài niệm
Tính từ
Dịch nghĩa: đầy hoài niệm
Tính từ
Ví dụ:
"The old song evokes nostalgic feelings for many people
Bài hát cũ gợi lại cảm giác hoài niệm cho nhiều người. "
Bài hát cũ gợi lại cảm giác hoài niệm cho nhiều người. "