You are here
normalization là gì?
normalization (ˌnɔːməlaɪˈzeɪʃᵊn)
Dịch nghĩa: bình thường hóa
Danh từ
Dịch nghĩa: bình thường hóa
Danh từ
Ví dụ:
"The company aims for normalization of its financial situation
Công ty nhằm mục đích bình thường hóa tình hình tài chính của mình. "
Công ty nhằm mục đích bình thường hóa tình hình tài chính của mình. "