You are here
noontime là gì?
noontime (ˈnuːntaɪm)
Dịch nghĩa: ban trưa
Tính từ
Dịch nghĩa: ban trưa
Tính từ
Ví dụ:
"Noontime temperatures can be quite high during the summer
Nhiệt độ vào giữa trưa có thể rất cao trong mùa hè. "
Nhiệt độ vào giữa trưa có thể rất cao trong mùa hè. "