You are here
noodles in crab chowder là gì?
noodles in crab chowder (ˈnuːdᵊlz ɪn kræb ˈʧaʊdə)
Dịch nghĩa: bún riêu
số nhiều
Dịch nghĩa: bún riêu
số nhiều
Ví dụ:
"Noodles in crab chowder made for a hearty meal
Mì trong súp cua tạo ra một bữa ăn thịnh soạn. "
Mì trong súp cua tạo ra một bữa ăn thịnh soạn. "