You are here
nonviolence là gì?
nonviolence (nɒnˈvaɪəlᵊns)
Dịch nghĩa: bất bạo động
Danh từ
Dịch nghĩa: bất bạo động
Danh từ
Ví dụ:
"The leader advocated for nonviolence as a means to achieve peace
Nhà lãnh đạo ủng hộ sự phi bạo lực như một phương tiện để đạt được hòa bình. "
Nhà lãnh đạo ủng hộ sự phi bạo lực như một phương tiện để đạt được hòa bình. "