You are here
nonsensical là gì?
nonsensical (ˌnɒnˈsɛnsɪkᵊl)
Dịch nghĩa: vô lý
Tính từ
Dịch nghĩa: vô lý
Tính từ
Ví dụ:
"His nonsensical remarks confused everyone in the room
Những lời nhận xét vô lý của anh ấy làm mọi người trong phòng cảm thấy bối rối. "
Những lời nhận xét vô lý của anh ấy làm mọi người trong phòng cảm thấy bối rối. "