You are here
Nonparticipating policy là gì?
Nonparticipating policy (Nonparticipating ˈpɒləsi)
Dịch nghĩa: Đơn bảo hiểm không chia lãi
Dịch nghĩa: Đơn bảo hiểm không chia lãi
Ví dụ:
Nonparticipating policy - A nonparticipating policy does not provide dividends or profit-sharing benefits to policyholders. - Chính sách không tham gia không cung cấp cổ tức hoặc lợi ích chia sẻ lợi nhuận cho người giữ hợp đồng.
Tag: