You are here
nonchalant là gì?
nonchalant (ˈnɒnʃəlᵊnt)
Dịch nghĩa: thờ ơ
Tính từ
Dịch nghĩa: thờ ơ
Tính từ
Ví dụ:
"She was nonchalant about the news, despite its significance
Cô ấy tỏ ra thờ ơ về tin tức, dù nó có ý nghĩa quan trọng. "
Cô ấy tỏ ra thờ ơ về tin tức, dù nó có ý nghĩa quan trọng. "