You are here
nominal là gì?
nominal (ˈnɒmɪnᵊl)
Dịch nghĩa: thuộc tên
Tính từ
Dịch nghĩa: thuộc tên
Tính từ
Ví dụ:
"The nominal value of the bond is its face value
Giá trị danh nghĩa của trái phiếu là giá trị mệnh giá của nó. "
Giá trị danh nghĩa của trái phiếu là giá trị mệnh giá của nó. "