You are here
noisily là gì?
noisily (ˈnɔɪzɪli)
Dịch nghĩa: một cách ồn ào
trạng từ
Dịch nghĩa: một cách ồn ào
trạng từ
Ví dụ:
"The children were playing noisily in the park
Lũ trẻ đang chơi ồn ào trong công viên. "
Lũ trẻ đang chơi ồn ào trong công viên. "