You are here
no man’s land là gì?
no man’s land (nəʊ mænz lænd)
Dịch nghĩa: khu vực giữa hai chiến tuyến
Danh từ
Dịch nghĩa: khu vực giữa hai chiến tuyến
Danh từ
Ví dụ:
"The area between the two opposing armies was no man’s land
Khu vực giữa hai đội quân đối kháng là vùng đất không người. "
Khu vực giữa hai đội quân đối kháng là vùng đất không người. "