You are here
no-confidence vote là gì?
no-confidence vote (nəʊ-ˈkɒnfɪdᵊns vəʊt)
Dịch nghĩa: bỏ phiếu bất tín nhiệm
Danh từ
Dịch nghĩa: bỏ phiếu bất tín nhiệm
Danh từ
Ví dụ:
"The government faced a no-confidence vote from the parliament
Chính phủ đã đối mặt với cuộc bỏ phiếu bất tín nhiệm từ quốc hội. "
Chính phủ đã đối mặt với cuộc bỏ phiếu bất tín nhiệm từ quốc hội. "