You are here
nipper là gì?
nipper (ˈnɪpə)
Dịch nghĩa: càng cua
Danh từ
Dịch nghĩa: càng cua
Danh từ
Ví dụ:
"The nipper was useful for cutting small wires
Kìm nhỏ rất hữu ích để cắt các dây nhỏ. "
Kìm nhỏ rất hữu ích để cắt các dây nhỏ. "