You are here
nimble là gì?
nimble (ˈnɪmbᵊl)
Dịch nghĩa: Nhanh nhẹn, hoạt bát
Tính từ
Dịch nghĩa: Nhanh nhẹn, hoạt bát
Tính từ
Ví dụ:
"The nimble cat quickly jumped over the fence
Con mèo nhanh nhẹn đã nhảy qua hàng rào một cách nhanh chóng. "
Con mèo nhanh nhẹn đã nhảy qua hàng rào một cách nhanh chóng. "