You are here
nightfall là gì?
nightfall (ˈnaɪtfɔːl)
Dịch nghĩa: lúc sẩm tối
Danh từ
Dịch nghĩa: lúc sẩm tối
Danh từ
Ví dụ:
"Nightfall came early due to the overcast skies
Đêm đến sớm do trời nhiều mây. "
Đêm đến sớm do trời nhiều mây. "