You are here
night watch là gì?
night watch (naɪt wɒʧ)
Dịch nghĩa: sự canh phòng ban đêm
Danh từ
Dịch nghĩa: sự canh phòng ban đêm
Danh từ
Ví dụ:
"The night watch is responsible for keeping the premises secure
Ca trực đêm có trách nhiệm bảo đảm an ninh cho khu vực. "
Ca trực đêm có trách nhiệm bảo đảm an ninh cho khu vực. "