You are here
night-soil là gì?
night-soil (ˈnaɪtsɔɪl)
Dịch nghĩa: phân người
Danh từ
Dịch nghĩa: phân người
Danh từ
Ví dụ:
"Night-soil was used as a fertilizer in ancient agriculture
Phân đêm được sử dụng như một loại phân bón trong nông nghiệp cổ đại. "
Phân đêm được sử dụng như một loại phân bón trong nông nghiệp cổ đại. "