You are here
night-lamp là gì?
night-lamp (naɪt-læmp)
Dịch nghĩa: đèn ngủ
Danh từ
Dịch nghĩa: đèn ngủ
Danh từ
Ví dụ:
"The night-lamp provided just enough light for reading
Đèn ngủ cung cấp đủ ánh sáng để đọc sách. "
Đèn ngủ cung cấp đủ ánh sáng để đọc sách. "