You are here
night burglar là gì?
night burglar (naɪt ˈbɜːɡlə)
Dịch nghĩa: người ăn sương
Danh từ
Dịch nghĩa: người ăn sương
Danh từ
Ví dụ:
"The night burglar was caught on security cameras
Kẻ trộm đêm đã bị bắt gặp trên camera an ninh. "
Kẻ trộm đêm đã bị bắt gặp trên camera an ninh. "