You are here
negative là gì?
negative (ˈnɛɡətɪv)
Dịch nghĩa: quyền phủ định
Danh từ
Dịch nghĩa: quyền phủ định
Danh từ
Ví dụ:
"The negative feedback helped improve the project's design
Phản hồi tiêu cực đã giúp cải thiện thiết kế của dự án. "
Phản hồi tiêu cực đã giúp cải thiện thiết kế của dự án. "