Từ “negative” trong tiếng Anh dịch sang tiếng Việt tùy ngữ cảnh có thể là: phủ định, âm tính

1. Tiêu cực / Phủ định
→ Dùng để mô tả thái độ, suy nghĩ, phản hồi không tích cực.
-
Ví dụ:
-
She always has a negative attitude.
→ Cô ấy lúc nào cũng có thái độ tiêu cực.
-
-
Ví dụ khác:
-
The feedback was mostly negative.
→ Phản hồi chủ yếu là phủ định / tiêu cực.
-
2. Âm / Số âm (trong toán học)
→ Dùng trong toán học, vật lý, để nói về số nhỏ hơn 0.
-
Ví dụ:
-
-5 is a negative number.
→ Số -5 là một số âm.
-
3. Âm tính (trong y học, xét nghiệm)
→ Kết quả không phát hiện bệnh hoặc không có vấn đề.
-
Ví dụ:
-
His COVID-19 test came back negative.
→ Kết quả xét nghiệm COVID-19 của anh ấy là âm tính.
-
4. Từ chối / Không chấp nhận (trong giao tiếp quân sự, chuyên môn)
→ Như cách nói “không” trong ngữ cảnh trang trọng hoặc kỹ thuật.
-
Ví dụ:
-
Do you copy? — Negative, I can't hear you.
→ Nghe rõ không? — Không, tôi không nghe được.
-
Tóm tắt:
|
Nghĩa tiếng Việt |
Ngữ cảnh sử dụng |
|---|---|
|
Tiêu cực |
Thái độ, suy nghĩ, phản hồi |
|
Số âm |
Toán học, đại số |
|
Âm tính |
Y học, xét nghiệm |
|
Không / Phủ định |
Giao tiếp quân sự, kỹ thuật |
