You are here
neat là gì?
neat (niːt)
Dịch nghĩa: gọn gàng
Tính từ
Dịch nghĩa: gọn gàng
Tính từ
Ví dụ:
"The office is kept very neat and organized
Văn phòng được giữ rất gọn gàng và ngăn nắp. "
Văn phòng được giữ rất gọn gàng và ngăn nắp. "