You are here
as mute as a fish là gì?
as mute as a fish (æz mjuːt æz ə fɪʃ )
Dịch nghĩa: câm như hến
thành ngữ
Dịch nghĩa: câm như hến
thành ngữ
Ví dụ:
"He remained as mute as a fish throughout the meeting.
Anh ấy vẫn im lặng như một con cá suốt cuộc họp. "
Anh ấy vẫn im lặng như một con cá suốt cuộc họp. "