You are here
momentarily là gì?
momentarily (ˈməʊməntərɪli)
Dịch nghĩa: ngay tức khắc
trạng từ
Dịch nghĩa: ngay tức khắc
trạng từ
Ví dụ:
"He paused momentarily to catch his breath before continuing
Anh ấy dừng lại trong chốc lát để lấy lại hơi thở trước khi tiếp tục. "
Anh ấy dừng lại trong chốc lát để lấy lại hơi thở trước khi tiếp tục. "